Lắp đặt điều hòa âm trần Samsung 2 chiều inverter AC090KN4DKH/EU 28.000BTU
- Giá SP: Liên hệ 0822.228.728
- Model:AC090KN4DKH/EU
- Xuất xứ:Hàn Quốc
- Bảo hành:24 tháng
- Tính năng:Inverter
- Công suất:28.000 btu
- Kiểu máy:Âm trần
- Tình trạng:Còn hàng
| Điều hòa âm trần Samsung 360 | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC090KN4DKH/EU AC090KX4DKH/EU |
||
| Công suất | Công suất | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 3.00/9.00/11.30 |
| Btu/h | 10,200/30,700/38,600 | |||
| Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 2.20/10.00/13.90 | ||
| Btu/h | 7,500/34,100/47,400 | |||
| Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Dạnh định) | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | KW | 0.60/2.82/4.46 |
| Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 0.46/2.65/5.20 | |||
| Dòng điện | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | A | 3.00/12.70/19.40 | |
| Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 2.50/12.50/22.70 | |||
| MCA | A | 24.50 | ||
| MFA | A | 26,95 | ||
| Hiệu suất năng lượng |
EER(Chế độ làm lạnh) | – | 3,19 | |
| COP(Chế độ sưởi ấm) | – | 3,77 | ||
| Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | ||
| Ống gas | Φ, mm | 15,88 | ||
| Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD – ID) |
m | 50,0 | |
| Chiều cao tối đa (ID – OD) |
m | 30,0 | ||
| Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
| Dàn lạnh | ||||
| Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
| Quạt | Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 30.10/24.40/19.80 |
| L/s | 501.67/406.67/330.00 | |||
| Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 43.0/38.0/33.0 |
| Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 24.00 | |
| Kích thước(RxCxS) | mm | 947 x 365 x 947 | ||
| Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | – | PC4NUNMAN | |
| Trọng lượng mặt nạ | kg | 2.70 | ||
| Kích thước ΦxD | mm | 1050 x 94 | ||
| Dàn nóng | ||||
| Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240.50 | ||
| Máy nén | Công suất động cơ | kW | 2,82 | |
| Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 78.00 |
| L/s | 1,300.00 | |||
| Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 52.0/53.0 |
| Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 72.00 | |
| Kích thước (RxCxS) | mm | 940 x 998 x 330 | ||
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh | oC | -15-50 | |
| Sưởi ấm | oC | -20-24 | ||
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.