Lắp đặt điều hòa âm trần Samsung 2 chiều inverter AC140KN4DKH/EU 50.000BTU
- Giá SP: Liên hệ 0822.228.728
- Model:AC140KN4DKH / EU
- Xuất xứ:Liên doanh
- Bảo hành:24 tháng
- Phụ kiện:Điều khiển từ xa
- Tính năng:Inverter
- Công suất:50.000 btu
- Kiểu máy:Âm trần
- Tình trạng:Còn hàng
Điều hòa âm trần Samsung 360 | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC140KN4DKH/EU AC140KX4DKH/EU |
||
Công suất | Công suất | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 3.50/13.40/15.50 |
Btu/h | 11,900/45,700/52,900 | |||
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 3.50/15.50/18.00 | ||
Btu/h | 11,900/52,900/61,400 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Dạnh định) | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | KW | 0.80/4.18/6.44 |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 0.70/4.30/7.36 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | A | 3.70/18.20/28.00 | |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 3.50/18.70/32.00 | |||
MCA | A | 33.50 (MCA) | ||
MFA | A | 36,85 | ||
Hiệu suất năng lượng |
EER(Chế độ làm lạnh) | – | 3,21 | |
COP(Chế độ sưởi ấm) | – | 3.60 | ||
Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | ||
Ống gas | Φ, mm | 15.88 | ||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD – ID) |
m | 75,0 | |
Chiều cao tối đa (ID – OD) |
m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 32.40/27.10/22.80 |
L/s | 540.00/451.67/380.00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 45.0/41.0/37.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 25,50 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 947 x 365 x 947 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | – | PC4NUNMAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 2.70 | ||
Kích thước ΦxD | mm | 1050 x 94 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240.50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 4,12 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 111.00 |
L/s | 1.850,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 53.0/54.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 92,50 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 940 x 1210 x 330 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh | oC | -15-50 | |
Sưởi ấm | oC | -20-24 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.